Bo Mạch Chủ GIGABYTE Z690 AERO G DDR4
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU intel thế hệ 12
Kích thước: ATX
Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot
Khe cắm ổ cứng: M.2 connector, 6 x SATA 6Gb/s
36 Tháng
Socket: LGA1700 hỗ trợ CPU intel thế hệ 12
Kích thước: ATX
Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 128GB)
Khe cắm mở rộng: 1 x PCI Express x16 slot
Khe cắm ổ cứng: M.2 connector, 6 x SATA 6Gb/s
36 Tháng
GIỚI THIỆU VỀ MAINBOARD GIGABYTE Z690 AERO G DDR4
Mainboard Gigabyte Z690 Aero G DDR4 là bo mạch chủ được thiết kế tối ưu hỗ trợ cho những người sáng tạo nội dung giải quyết khối lượng công việc thiết kế nặng như kết xuất 3D và sản xuất video có thời lượng lớn.
- Hỗ trợ bộ vi xử lý dòng Intel Core thế hệ thứ 12
- Kênh đôi DDR4 không có bộ đệm ECC, 4 DIMM
- Thiết kế khe cắm PCle 5.0 x16 có thể sẵn sàng cho PCle 5.0 GPU hoặc bộ lưu trữ NVMe
- Đi xa hơn mà không cần thêm dây cáp nhờ thiết kế I / O VisionLINK
- Mang lại trải nghiệm mạng tốc độ cao với Intel LAN 2.5GbE
- WIFI6 2x2 802.11ax 2T2R & BT5 với ăng-ten mới cho tín hiệu tốt hơn
- Kết nối không rắc rối với USB 3.2 Gen 2x2 Type-C phía trước
- 4 x đầu nối M.2 NVMe PCIe 4.0 x4 cực nhanh với bộ phận bảo vệ nhiệt được mở rộng
- Thiết kế kiến trúc tản nhiệt tiên tiến giúp tản nhiệt tốt hơn
- Smart Fan 6 có đầu cắm quạt lai và nhiều cảm biến nhiệt độ để cấu hình chế độ quạt
- Q-Flash Plus cập nhật BIOS mà không cần cài đặt CPU, bộ nhớ và card đồ họa.
Thương Hiệu | GIGABYTE |
Model | GIGABYTE Z690 AERO G DDR4 |
Kích Cỡ | ATX |
Ngày Ra Mắt | |
CPU Socket | LGA1700 |
Chipset | Intel |
Số Khe Ram | 2 |
Bus Ram Hỗ Trợ | Support for DDR4 5333(O.C.)/ DDR4 5133(O.C.)/DDR4 5000(O.C.)/4933(O.C.)/4800(O.C.)/ 4700(O.C.)/ 4600(O.C.)/ 4500(O.C.)/ 4400(O.C.)/ 4300(O.C.)/4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules |
Dung Lượng Ram Tối Đa Hỗ Trợ | 128 GB |
Số Kênh Bộ Nhớ Hỗ Trợ | Dual channel |
PCI Express 3.0 x16 | 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16) * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. (The PCIEX16 slot conforms to PCI Express 5.0 standard.) |
PCI Express x1 | 2 x PCI Express x16 slots, running at x4 (PCIEX4_1, PCIEX4_2) |
Số Cổng SATA | 6 x SATA 6Gb/s connectors |
M.2 | 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB, M2Q_SB) 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB) |
LAN Chipset | Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) |
Tốc Độ LAN | 1 Gbps/100 Mbp |
Cổng I/O Phía Sau | 2 x USB 2.0/1.1 ports 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 4 x USB 3.2 Gen 1 ports 1 x DisplayPort In port 1 x HDMI port 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 1 support 1 x RJ-45 port 1 x optical S/PDIF Out connector 2 x audio jacks |
Onboard USB | 1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2x2 support 1 x USB 3.2 Gen 1 header 2 x USB 2.0/1.1 headers |
Cổng Kết Nối Khác | 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 4 x system fan headers 2 x system fan/water cooling pump headers 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 4 x M.2 Socket 3 connectors 6 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header |
Đèn LED Đi Kèm | 2 x RGB LED strip headers |
Kích Thước (W x L) | 30.5cm x 24.4cm |
Chân Cắm Nguồn | 1 x 24-pin ATX main power connector 1 x 8-pin ATX 12V power connector 1 x 4-pin ATX 12V power connector |
Sản phẩm đã xem