Card Màn Hình Colorful iGame RTX 4070 Ti Ultra W OC - V
CUDA Cores: 7680
Core Clock: Base:2310Mhz; Boost:2610Mhz
One-Key OC: Base:2310Mhz; Boost:2745Mhz
Tốc độ bộ nhớ: 21Gbps
VRAM: 12GB GDDR6X
CUDA Cores: 7680
Core Clock: Base:2310Mhz; Boost:2610Mhz
One-Key OC: Base:2310Mhz; Boost:2745Mhz
Tốc độ bộ nhớ: 21Gbps
VRAM: 12GB GDDR6X
Card màn hình RTX 4070 Ti OC là một trong những sản phẩm cao cấp nhất của Colorful. Đây thực sự là card đồ họa cực kỳ đáng mua ở thời điểm hiện tại trong tầm giá cực kỳ tốt.
Card màn hình RTX 4070 Ti OC mang đến trải nghiệm vững chắc cho người dùng đang tìm kiếm một card đồ họa hiệu năng. Khả năng kiểm soát luồng không khí tối ưu giúp dễ dàng thực hiện mọi tác vụ.
Khả năng ép xung được tích hợp ở mặt sau cho phép tăng tốc độ xung nhịp từ 2610 Mhz lên đến 2745 Mhz mà không cần đến BIOS hay những phần mềm có sẵn. Bộ nhớ lên đến 12GB thoải máy xử lý nhiều tác vụ.
Ở mặt trước VGA Colorful iGame được thiết kế 3 quạt làm mát có kích thước 100mm mang lại hiệu quả luồng không khí tối ưu nhất kết hợp với ổ bi kép để có tuổi thọ lâu dài hơn mà không lo hao mòn với thời gian.
Cạnh bên của Card màn hình Colorful RTX 4070 Ti OC được trang bị hệ thống đèn LED trông giống như những bộ phim anime hoặc manga có thể tùy chỉnh. Thiết kế này trải dài ra mặt sau nhấn mạnh đối tượng mà nhà sản xuất hướng đến đó là giới trẻ.
Trên đây là những tính năng nổi trội của Colorful RTX 4070 Ti OC. Để khám phá thêm nhiều sản phẩm VGA Nvidia RTX 4070 / 4070 Super / 4070Ti / 4070Ti Super, hãy đến ngay Showroom TNC Store để trải nghiệm nhé!
Chip Series | GeForce® RTX 4070 Ti |
Product Series | iGame Series |
GPU Code Name | AD104 |
Tiến trình sản xuất | 4nm |
CUDA Cores | 7680 |
Core Clock | Base:2310Mhz; Boost:2610Mhz |
One-Key OC | Base:2310Mhz; Boost:2745Mhz |
Tốc độ bộ nhớ | 21Gbps |
Kích thước bộ nhớ | 12GB |
Memory Bus Width | 192bit |
Kiểu bộ nhớ | GDDR6X |
Memory Bandwidth | 504GB/s |
Power Connector | 16pin |
Power Supply | 13+3 |
TDP | 285W |
Display Ports | 3*DP+HDMI |
Fans Type | FAN |
Heat Pipe Number/Spec | 6*Φ6 |
Auto Stop Technology | Y |
Nguồn đề xuất | 750W and above |
DirectX | DirectX 12 Ultimate/OpenGL4.6 |
NV technology Support | NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
Slot Number | 3 Slot |
Kích thước | 334.5*149.7*60.2mm |
Sản phẩm đã xem