Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5070 12G VENTUS 3X OC
Dung lượng bộ nhớ: 12 GB GDDR7
Core clock: TBD
Băng thông: 192 bit
Kết nối: Display Port x 3 (v2.1a); HDMI x 1
Thương hiệu: MSI
Bảo hành: 36 tháng
Dung lượng bộ nhớ: 12 GB GDDR7
Core clock: TBD
Băng thông: 192 bit
Kết nối: Display Port x 3 (v2.1a); HDMI x 1
Thương hiệu: MSI
Bảo hành: 36 tháng
Là một trong những sản phẩm cao cấp thuộc dòng VGA Nvidia RTX 5000 Series, MSI RTX 5070 VENTUS 3X mang đến hiệu suất vượt trội cho cả chơi game lẫn các ứng dụng đồ họa chuyên nghiệp.
Card màn hình MSI RTX 5070 VENTUS 3X được trang bị GPU NVIDIA RTX 5070, hỗ trợ giao tiếp PCI Express Gen 5, mang lại tốc độ xử lý dữ liệu vượt trội và khả năng tương thích cao với các hệ thống PC hiện đại.
Với dung lượng bộ nhớ 12GB GDDR7 và băng thông 192-bit,dòng card đồ họa VGA Nvidia RTX 5070/ 5070 Ti này xử lý mượt mà các tác vụ đồ họa phức tạp như chơi game AAA và dựng hình 3D chuyên nghiệp.
VGA MSI với khả năng xuất hình với độ phân giải tối đa 7680 x 4320 giúp mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động, sắc nét. Hỗ trợ tối đa 4 màn hình, đáp ứng nhu cầu làm việc và giải trí đa nhiệm.
RTX 5070 được trang bị các cổng kết nối bao gồm:
MSI RTX 5070 VENTUS 3 tích hợp công nghệ G-Sync, đảm bảo trải nghiệm chơi game mượt mà, giảm thiểu hiện tượng xé hình và giật lag.
Trên đây là những tính năng nổi trội của Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5070 12G VENTUS 3X OC. Để khám phá thêm nhiều sản phẩm VGA - Card màn hình, hãy đến ngay Showroom TNC Store để trải nghiệm nhé!
Tên sản phẩm | GeForce RTX™ 5070 12G VENTUS 3X OC |
Model | G5070-12V3C |
GPU (Bộ xử lý đồ họa) | NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 |
Giao diện | PCI Express® Gen 5 |
Tốc độ xung nhân (Core Clocks) | TBD |
CUDA® Cores | TBD Units |
Tốc độ bộ nhớ (Memory Speed) | TBD Gbps |
Dung lượng bộ nhớ (Memory) | 12GB GDDR7 |
Bus bộ nhớ (Memory Bus) | 192-bit |
Cổng kết nối (Output) | DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (HDMI™ 2.1b: hỗ trợ 4K 480Hz hoặc 8K 120Hz với DSC, Gaming VRR, HDR) |
Hỗ trợ HDCP | Có |
Tối đa công suất (Power consumption) | TBD W |
Cổng nguồn (Power connectors) | TBD |
Nguồn khuyến nghị (Recommended PSU) | TBD |
Kích thước (Card Dimension, mm) | TBD |
Trọng lượng (Weight, Card / Package) | TBD |
Hỗ trợ phiên bản DirectX | TBD |
Hỗ trợ phiên bản OpenGL | TBD |
Số màn hình tối đa (Maximum Displays) | 4 |
Công nghệ G-SYNC® | Có |
Độ phân giải tối đa (Digital Maximum Resolution) | 7680 x 4320 |
Sản phẩm đã xem