Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5080 16G VANGUARD SOC
Nhân đồ họa: GeForce RTX 5080
Nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30Gbps
Bộ nhớ: 16GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 256-bit
Nhân đồ họa: GeForce RTX 5080
Nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30Gbps
Bộ nhớ: 16GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 256-bit
Card màn hình MSI RTX 5080 Vanguard là sản phẩm cao cấp thuộc dòng VGA Nvidia RTX 5000 Series, với thiết kế mạnh mẽ và hệ thống tản nhiệt tiên tiến, mang đến hiệu suất vượt trội và sự ổn định tối ưu.
Card màn hình MSI RTX 5080 Vanguard được trang bị 10752 CUDA Cores, bộ nhớ GDDR7 dung lượng 16GB với tốc độ 30 Gbps. Băng thông 256 bit giúp tối ưu hóa hiệu suất xử lý đồ họa, từ gaming đỉnh cao đến các tác vụ xử lý đồ họa chuyên sâu.
Với kích thước 357 x 151 x 66 mm và trọng lượng 1945 g, MSI RTX 5080 Vanguard mang lại sự gọn nhẹ nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng mạnh mẽ, phù hợp với mọi hệ thống.
VGA Nvidia RTX 5080 này hỗ trợ 3 cổng DisplayPort 2.1a và 1 cổng HDMI, cho phép xuất hình ảnh lên đến độ phân giải 8K (7680 x 4320). Tính năng G-SYNC giúp loại bỏ hiện tượng giật lag, đảm bảo trải nghiệm hình ảnh mượt mà trong mọi điều kiện.
Hỗ trợ DirectX 12 Ultimate và OpenGL 4.6, sản phẩm tương thích hoàn hảo với các tựa game và ứng dụng đồ họa yêu cầu cấu hình cao, mang lại trải nghiệm hình ảnh chân thực và sắc nét.
Trên đây là những tính năng nổi trội của Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5080 16G VANGUARD SOC. Để khám phá thêm nhiều sản phẩm VGA - Card màn hình, hãy đến ngay Showroom TNC Store để trải nghiệm nhé!
Marketing Name | GeForce RTX™ 5080 16G VANGUARD SOC |
Model Name | G5080-16VGS |
Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface | PCI Express® Gen 5 x16 |
Core Clocks | TBD |
CUDA® CORES | 10752 Units |
Memory Speed | 30 Gbps |
Memory | 16GB GDDR7 |
Memory Bus | 256-bit |
Output | DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b) |
HDCP Support | Y |
Power consumption | TBD W |
Power connectors | 16-pin x 1 |
Recommended PSU | TBD |
Card Dimension (mm) | 357 x 151 x 66 mm |
Weight (Card / Package) | 1945 g / TBD g |
DirectX Version Support | 12 Ultimate |
OpenGL Version Support | 4.6 |
Maximum Displays | 4 |
G-SYNC® technology | Y |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |
Sản phẩm đã xem