Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5080 16G VENTUS 3X OC PLUS
Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR7
Core clock: TBD
Băng thông: 256 bit
Kết nối: Display Port x 3 (v2.1a); HDMI x 1
Nguồn yêu cầu: TBD
Power Connectors: 16-pin x 1
Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR7
Core clock: TBD
Băng thông: 256 bit
Kết nối: Display Port x 3 (v2.1a); HDMI x 1
Nguồn yêu cầu: TBD
Power Connectors: 16-pin x 1
Card màn hình MSI RTX 5080 VENTUS 3X là sản phẩm cao cấp thuộc dòng VGA Nvidia RTX 5000 Series, với thiết kế mạnh mẽ và hệ thống tản nhiệt tiên tiến, mang đến hiệu suất vượt trội và sự ổn định tối ưu.
Trong các phiên bản lần này của VGA Nvidia RTX 5080, dòng card màn hình MSI RTX 5080 VENTUS 3X OC được trang bị kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace tiên tiến nhất, hỗ trợ chơi game ở độ phân giải 4K/8K với các tựa game AAA hiện đại. Thêm vào đó, còn xử lý các ứng dụng đồ họa, render 3D, mô phỏng VR mượt mà và nhanh chóng, phù hợp cho người dùng chuyên nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp đồ họa tối ưu.
VGA MSI RTX 5080 VENTUS 3X OC được trang bị phần mềm MSI Center cho phép bạn tùy chỉnh hiệu suất của card bằng cách lựa chọn giữa GAMING mode để tối đa hóa hiệu suất khi chơi game hoặc SILENT mode để giảm thiểu tiếng ồn. Afterburner software, phần mềm ép xung nổi tiếng, cho phép điều chỉnh các thông số của card như tốc độ xung nhân, tốc độ quạt và nhiều yếu tố khác để tối ưu hóa hiệu suất theo nhu cầu.
Trên đây là những tính năng nổi trội của Card Màn Hình MSI GeForce RTX 5080 16G VENTUS 3X OC PLUS. Để khám phá thêm nhiều sản phẩm VGA - Card màn hình, hãy đến ngay Showroom TNC Store để trải nghiệm nhé!
Marketing Name | GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC PLUS |
Model Name | G5080-16V3CP |
Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 |
Interface | PCI Express® Gen 5 |
Core Clocks | TBD |
CUDA® CORES | 10752 Units |
Memory Speed | 30 Gbps |
Memory | 16GB GDDR7 |
Memory Bus | 256-bit |
Output | DisplayPort x 3 (v2.1a), HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1b) |
HDCP Support | Y |
Power consumption | TBD |
Power connectors | 16-pin x 1 |
Recommended PSU | TBD |
Card Dimension (mm) | 303 x 121 x 49 mm |
Weight (Card / Package) | 1105 g / TBD |
Maximum Displays | 4 |
G-SYNC® technology | Y |
Digital Maximum Resolution | 7680 x 4320 |
Sản phẩm đã xem