CPU Intel Core i3 - 10105F 4C/8T ( 3.7GHz up to 4.4GHz, 6MB )
Socket: Intel LGA 1200
Số lõi/luồng: 4/8
Xung nhịp cơ bản : 3.7 GHz
Xung nhịp Turbo Boot tối đa : 4.4GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Mức tiêu thụ điện: 65 W
Socket: Intel LGA 1200
Số lõi/luồng: 4/8
Xung nhịp cơ bản : 3.7 GHz
Xung nhịp Turbo Boot tối đa : 4.4GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Mức tiêu thụ điện: 65 W
CPU Intel Core i3-10105F
CPU Intel Core i3-10105F là phiên bản nâng cấp của I3-10100F với xung nhịp tăng nhẹ và hiệu suất trên mỗi nhân được cải thiện. Với 4 nhân 8 luồng, đây là CPU có hiệu năng trên giá thành tốt nhất của Intel ở phân khúc phổ thông.
Phiên bản này không tích hợp GPU (Ký tự F sau tên sản phẩm), do đó để sử dụng bạn bắt buộc phải sử dụng card đồ họa rời.
Nâng cấp của CPU Intel Core i3-10105F
Xung nhịp tăng nhẹ 0.1Ghz giúp hiệu năng tăng lên trong khi giá vẫn không đổi so với thế hệ cũ, tạo nên sự " nhanh nhẹn ' trong từng thao tác của anh em. Khả năng này giúp Intel Core i3-10105F vượt trội hơn so với đối thủ.
Tính tương thích
CPU Intel Core i3-10105F vẫn sử dụng socket LGA 1200 và có thể chạy được trên các bo mạch chủ H410, B460, H470, Z490 và các bo mạch chủ thế hệ mới H510, B560, Z590. So với các dòng main thì con chip này vẫn có thể tương thích để nâng cấp nếu người dùng có nhu cầu. Vừa ngon, lại còn bổ mà rẻ thì quá xứng đáng đúng không nào ?
Intel Core i3 dành cho ai?
Với 4 nhân 8 luồng và hiệu năng trên mỗi nhân được nâng cấp, Intel Core i3 sẽ phù hợp cho các bộ máy giá rẻ nhắm vào mức hiệu năng trên giá thành, phục vụ mục đích Gaming hoặc làm việc với các phần mềm chuyên dụng.
Tổng kết
Vây trên đây là bài tổng hợp thông số cũng như hiệu năng của CPU Intel Core i3-10105F. Anh em đừng quên ghé qua TNC Store để trải nghiệm thực tế nhé !
Thương hiệu | Intel |
Dạng vi xử lý | Desktop |
Thế hệ | 10th |
Model | i3-10105F |
CPU Socket | LGA 1200 |
Số nhân | 4 |
Số luồng | 8 |
Xung nhịp cơ bản | 3.7 GHz |
Xung nhịp tối đa | 4.4 GHz |
Bus Speed | 6MB |
Tiến trình | 14nm |
64-Bit Support | Yes |
Hỗ trợ siêu phân luồng | No |
Dạng bộ nhớ | DDR4 2666 MHz |
Kênh bộ nhớ | 2 |
Công nghệ ảo hóa | Yes |
Card đồ họa tích hợp | No |
PCI Express Revision | 3.0 |
Max Number of PCI Express Lanes | 16 |
Thermal Design Power | 65W |
Tản nhiệt đi kèm | Yes |
Sản phẩm đã xem