Card Màn Hình Sapphire Pure AMD Radeon RX 7900 GRE 16GB DDR6
Graphic Engine: AMD Radeon™ RX 7900 GRE
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256bit
PSU khuyến nghị: 700W
Màu sắc: Trắng
Graphic Engine: AMD Radeon™ RX 7900 GRE
Bộ nhớ: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256bit
PSU khuyến nghị: 700W
Màu sắc: Trắng
Card màn hình Sapphire Pure AMD Radeon RX 7900 GRE là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm hiệu suất vượt trội, thiết kế ấn tượng và độ bền cao.
Sapphire Pure AMD Radeon RX 7000 Series được thiết kế với nguồn điện kỹ thuật số mang đến khả năng kiểm soát điện năng chính xác và hiệu suất sử dụng điện năng vượt trội.
GPU được gắn trên 14 lớp 2oz Đồng và PCB TG mật độ cao để phù hợp với tốc độ nhanh, dòng điện cao và yêu cầu năng lượng ngày càng tăng của GPU và bộ nhớ nhằm đảm bảo độ ổn định cao của PCB trong quá trình hoạt động.
VGA Sapphire RX 7900 GRE được trang bị tấm ốp lưng hoàn toàn bằng nhôm cung cấp thêm độ cứng để đảm bảo không có gì bị cong và bụi lọt vào. Nó cũng giúp làm mát card màn hình bằng cách tăng khả năng tản nhiệt.
Cánh quạt vận tốc góc cung cấp hai lớp áp suất không khí đi xuống, cùng với áp suất không khí ở vòng ngoài của quạt hướng trục, dẫn đến áp suất không khí đi xuống nhiều hơn để vận hành êm hơn và mát hơn.
Các ống dẫn nhiệt composite được tinh chỉnh cho từng thiết kế làm mát riêng lẻ với dòng nhiệt tối ưu, phân bổ nhiệt một cách hiệu quả và đồng đều đến toàn bộ mô-đun làm mát.
Hoàn thiện vẻ ngoài đẹp mắt của card màn hình Sapphire là các điểm nhấn màu xám sang trọng được khắc bên ngoài cùng với logo Sapphire LED màu đỏ có công tắc phần cứng để bật và tắt đèn đỏ theo ý muốn.
Trên đây là những tính năng nổi trội của card màn hình Sapphire Pure AMD Radeon RX 7900 GRE. Để khám phá thêm nhiều sản phẩm VGA - Card màn hình, hãy đến ngay Showroom TNC Store để trải nghiệm nhé!
GPU | AMD Radeon™ RX 7900 Graphics Card
5nm GPU AMD RDNA™ 3 Architecture |
Engine Clock
|
Boost Clock is the maximum frequency achievable on the GPU running bursty workload. Boost clock achievability, frequency, and sustainabilty will vary based on several factors, including but not limited to: thermal conditions and variation in application and workloads.
Game Clock is the expected GPU clock when running typical gaming applications, set to typical TGP(Total Graphics Power). Actual individual game clock results may vary. |
Stream Processors | 5120 |
Compute Units |
80 CU (with RT+AI Accelerators)
|
Infinity Cache | 64MB |
Ray Accelerators | 80 |
Memory Size/Bus |
16GB/256 bit GDDR6
|
Memory Clock |
18 Gbps Effective
|
Displays |
Maximum 4 Displays
|
Resolution | HDMI™: 7680×4320
DisplayPort 2.1: 7680×4320 |
Interface | PCI-Express 4.0 x16 |
Output | 2x HDMI
2x DisplayPort |
BIOS Support | Dual UEFI |
Game Index | 4K |
Sapphire Features |
|
Cooling | 3 Fans |
Form Factor | 2.5 slot, ATX Dimension: 320(L)X 128.75(W)X 52.57 (H)mm |
Power Consumption |
268W Total Board Power |
OS |
Linux®, Windows® 10, and Windows 11. 64-bit operating system required |
System Requirement |
|
Sản phẩm đã xem