CPU AMD Ryzen 5 7500F 3.7 GHz Boost 5.0 GHz/ 6 Nhân 12 Luồng/ 32 MB/ AM5 (100-100000597BOX)
Sản Phẩm: AMD Ryzen 5 7500F
CPU Socket: AM5
Công nghệ: TSMC 5nm FinFET
iGPU: Yêu cầu VGA rời
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp tối đa: Lên tới 5.0 GHz
Sản Phẩm: AMD Ryzen 5 7500F
CPU Socket: AM5
Công nghệ: TSMC 5nm FinFET
iGPU: Yêu cầu VGA rời
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp tối đa: Lên tới 5.0 GHz
Nổi tiếng với những sản phẩm CPU - Bộ vi xử lý chất lượng cao, AMD luôn đáp ứng nhu cầu của những người dùng đòi hỏi hiệu năng cao. Với kiến trúc mới, CPU AMD Ryzen 5 9600X mang đến hiệu suất mạnh mẽ bằng công nghệ hiện đại.
CPU AMD Ryzen 5 7500F sở hữu tốc độ xung nhịp cơ bản 3.7GHz và có thể tăng cường lên đến 5.0GHz, mang đến hiệu suất vượt trội cho các tác vụ từ cơ bản đến nâng cao. Khả năng đạt xung nhịp cao cho phép bạn thực hiện các tác vụ đa nhiệm, chơi game yêu cầu đồ họa cao và xử lý các ứng dụng nặng mà không gặp trở ngại.
CPU AMD (100 100000597BOX) sử dụng socket AM5, đảm bảo khả năng tương thích với các bo mạch chủ mới nhất. Cho phép bạn tận dụng các tính năng và công nghệ mới nhất, đồng thời mở rộng khả năng nâng cấp hệ thống của bạn trong tương lai mà không cần phải thay thế toàn bộ linh kiện.
Với 6 nhân và 12 luồng, CPU Ryzen 5 cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ, đặc biệt hữu ích trong các công việc yêu cầu xử lý đa luồng như biên tập video, thiết kế đồ họa, và chơi game đa nhiệm. Sự kết hợp giữa số nhân và luồng giúp tối ưu hóa hiệu năng, tăng cường tốc độ xử lý và giảm thời gian chờ đợi.
CPU AMD Ryzen 5 7500F được trang bị bộ nhớ đệm (cache) 32MB, giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu và nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống. Bộ nhớ cache rộng rãi là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu độ trễ và cải thiện trải nghiệm người dùng, đặc biệt khi xử lý các tác vụ đòi hỏi cao.
Trên đây là những tính năng nổi trội của CPU AMD Ryzen 5 7500F. Để khám phá thêm nhiều sản phẩm Linh kiện máy tính, hãy đến ngay Showroom TNC Store để trải nghiệm nhé!
Loại Sản Phẩm | Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ |
Dòng Sản Phẩm | Bộ Xử Lý AMD Ryzen™ 5 |
Số Nhân | 6 |
Số Luồng | 12 |
Xung Nhịp Tối Đa | Lên đến 5.3GHz |
Xung Nhịp Cơ Bản | 3.7GHz |
Bộ Nhớ Đệm L1 | 384KB |
Bộ Nhớ Đệm L2 | 6MB |
Bộ Nhớ Đệm L3 | 32MB |
TDP Mặc Định | 65W |
Tiến Trình Sản Xuất | TSMC 5nm FinFET |
Mở Khoá Ép Xung | Có |
CPU Socket | AM5 |
Tản Nhiệt Đi Kèm (PIB) | AMD Wraith Stealth |
Nhiệt Độ Hoạt Động Tối Đa (Tjmax) | 95°C |
Nền Tảng | Desktop |
Kết Nối | |
PCI Express® Version | PCIe 5.0 |
Loại RAM Hỗ Trợ | DDR5 |
Số Kênh | 2 |
Xung Nhịp RAM Tối Đa |
2x1R DDR5-5200
2x2R DDR5-5200 4x1R DDR5-3600 4x2R DDR5-3600 |
Các Tính Năng Chính | |
Hỗ Trợ Công Nghệ | AMD EXPO™ Technology AMD Ryzen™ Technologies |
Sản phẩm đã xem