Card Màn Hình Leadtek RTX 5000 Ada Generation 32GB GDDR6
CUDA Cores 12800
Tensor Cores 400
RT Cores 100
Single-Precision Performance 65.3 TFLOPS
RT Core Performance 151.0 TFLOPS
Tensor Performance 1044.4 TFLOPS
Bộ nhớ GPU 32 GB GDDR6 with ECC
CUDA Cores 12800
Tensor Cores 400
RT Cores 100
Single-Precision Performance 65.3 TFLOPS
RT Core Performance 151.0 TFLOPS
Tensor Performance 1044.4 TFLOPS
Bộ nhớ GPU 32 GB GDDR6 with ECC
Là một trong những Card màn hình chuyên nghiệp mạnh mẽ của nhà Leadtek, RTX 5000 32GB mang đến hiệu suất đáng kinh ngạc cùng thiết kế tông màu đen huyền bí.
VGA Leadtek cung cấp hiệu suất vượt trội trong các tác vụ như dựng hình 3D, render, AI và tính toán. Lõi RT thế hệ thứ 3 tăng tốc độ dò tia lên 2 lần so với thế hệ trước, cho phép render thời gian thực với chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Lõi Tensor thế hệ thứ 4 cải thiện đáng kể hiệu suất cho các tác vụ và AI.
Với 32GB GDDR6, RTX 5000 Ada Generation có thể xử lý các mô hình và bộ dữ liệu lớn, lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều bộ nhớ như AI và mô phỏng.
Công nghệ NVIDIA SLI cho phép kết hợp card màn hình RTX 5000 để tăng thêm hiệu suất và khả năng mở rộng đồ họa của Leadtek.
Hỗ trợ nhiều màn hình với DisplayPort 1.4a, đồng bộ hóa 32 màn hình với NVIDIA Quadro Sync II, giải mã và mã hóa video 8K, hỗ trợ phần mềm ảo hóa GPU,...
Được hỗ trợ bởi các phần mềm của NVIDIA như CUDA, cuDNN, TensorFlow, v.v., giúp dễ dàng tận dụng sức mạnh của card đồ họa.
Trên đây là những tính năng nổi trội của Card Màn Hình Leadtek RTX 5000 Ada Generation 32GB GDDR6. Để khám phá thêm nhiều sản phẩm VGA - Card màn hình, hãy đến ngay Showroom TNC Store để trải nghiệm nhé!
Kiến trúc GPU | Kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace |
CUDA Cores | 12800 |
Tensor Cores | 400 |
RT Cores | 100 |
Single-Precision Performance | 65.3 TFLOPS |
RT Core Performance | 151.0 TFLOPS |
Tensor Performance | 1044.4 TFLOPS |
Bộ nhớ GPU | 32 GB GDDR6 with ECC |
Giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Băng thông bộ nhớ | 576 GB/s |
Tiêu thụ điện tối đa | 250W |
Graphics Bus | PCI Express 4.0 x16 |
Cổng kết nối màn hình | DP 1.4a (4) |
Form Factor | 4.4” H x 10.5” L Dual Slot |
Trọng lượng | 1079.7g |
Giải pháp nhiệt | Quạt hoạt động thổi |
vGPU Software Support | NVIDIA® Virtual PC/Virtual Applications (vPC/vApps), NVIDIA RTX Virtual Workstation (vWS) |
Cấu hình vGPU được hỗ trợ | 1GB, 2 GB, 3 GB, 4 GB, 6 GB, 8 GB, 12 GB, 16 GB, 24 GB |
NVIDIA® 3D Vision® and 3D Vision Pro | Hỗ trợ qua DIN mini 3 chân |
Frame Lock | Tương thích (với Quadro Sync II) |
Kết nối NVLink | Không được hỗ trợ |
Đầu nối nguồn | 1x PCIe CEM5 16 chân |
NVENC | NVDEC | 2x | 2x (+AV1 encode & decode) |
Sản phẩm đã xem