Card Màn Hình Leadtek RTX 5880 Ada Generation 48GB GDDR6
Single-Precision Performance: 69.3 TFLOPS
Memory Bandwidth: 960 GB/s
Memory: 48 GB GDDR6 with ECC 384-bit
CUDA: 14080
Single-Precision Performance: 69.3 TFLOPS
Memory Bandwidth: 960 GB/s
Memory: 48 GB GDDR6 with ECC 384-bit
CUDA: 14080
Là dòng VGA đang làm mưa làm gió trên thị trường hiện nay, Leadtek RTX 5880 Ada Generation mang đến các tính năng, khả năng và hiệu suất mạnh mẽ.
Được xây dựng trên kiến trúc GPU NVIDIA Ada Lovelace, RTX 5880 Ada kết hợp Lõi RT thế hệ thứ ba, với bộ nhớ đồ họa 48GB cho hiệu năng kết xuất, đồ họa.
RTX 5880 hỗ trợ PCI Express Gen 4, cung cấp băng thông gấp đôi PCIe Gen 3, cải thiện tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ CPU cho các tác vụ cần nhiều dữ liệu như AI và khoa học dữ liệu.
VGA Leadtek được xây dựng với bộ nhớ GDDR6 48GB mang lại thông lượng lớn hơn tới 25% cho khối lượng công việc dò tia, kết xuất và AI so với thế hệ trước. RTX 5880 Ada 48GB cung cấp dung lượng bộ nhớ đồ họa lớn nhất trong ngành để xử lý các bộ dữ liệu.
Lõi CUDA của Leadtek dựa trên kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace cung cấp thông lượng dấu phẩy động chính xác đơn (FP32) gấp 2 lần so với thế hệ trước, mang đến những cải tiến hiệu suất đáng kể cho quy trình làm việc đồ họa như phát triển mô hình 3D và tính toán cho khối lượng công việc như mô phỏng máy tính để bàn cho kỹ thuật hỗ trợ máy tính (CAE).
Trên đây là những tính năng nổi trội của Card Màn Hình Leadtek RTX 5880 Ada Generation 48GB GDDR6. Để khám phá thêm nhiều sản phẩm VGA - Card màn hình, hãy đến ngay Showroom TNC Store để trải nghiệm nhé!
GPU Architecture | NVIDIA Ada Lovelace Architecture |
CUDA Cores | 14,080 |
NVIDIA Tensor Cores | 440 |
NVIDIA RT Cores | 110 |
Single-Precision Performance1 | 69.3 TFLOPS |
RT Core Performance1 | 160.2 TFLOPS |
Tensor Performance1 | 1108.4 TFLOPS2 |
Frame Buffer Memory | 48 GB GDDR6 with ECC |
Memory Interface | 384-bit |
Memory Bandwidth | 960 GB/s |
Max Power Consumption | 285W |
Graphics Bus | PCI Express 4.0 x16 |
Display Connectors | DP 1.4 (4)3 |
Form Factor | 4.4” H x 10.5” L Dual Slot |
Product Weight | 1.180 kg |
Thermal Solution | Blower Active Fan |
vGPU Software Support3 | NVIDIA vPC/vApps, NVIDIA RTX Virtual Workstation (vWS) |
vGPU Profiles Supported | 1GB, 2 GB, 3 GB, 4 GB, 6 GB, 8 GB, 12 GB, 16 GB, 24 GB |
NVIDIA 3D Vision and 3D Vision Pro | Support via 3 pin mini DIN |
Frame Lock | Compatible (with Quadro Sync II) |
NVIDIA NVLink | Not supported |
Power Connector | 1x 16-pin CEM5 PCIe |
NVENC | NVDEC | 3x | 3x (+AV1 encode & decode) |
Sản phẩm đã xem