Card Màn Hình Leadtek RTX A1000 8GB GDDR6
Dung lượng bộ nhớ: 8GB DDR6
Kết nối: PCI-E 4.0 x8
192GB/s Memory Bandwidth
Nguồn yêu cầu: 50 W
Dung lượng bộ nhớ: 8GB DDR6
Kết nối: PCI-E 4.0 x8
192GB/s Memory Bandwidth
Nguồn yêu cầu: 50 W
Là dòng VGA đang làm mưa làm gió trên thị trường hiện nay, Leadtek RTX A1000 mang đến cho người dùng hiệu năng hoạt động vượt trội để bạn có được trải nghiệm chiến game đỉnh nhất.
Card màn hình Leadtek RTX A1000 8GB được hỗ trợ bởi kiến trúc GPU NVIDIA Ampere, kết hợp khả năng đồ họa, kết xuất, dò tia và AI mạnh mẽ vượt xa những gì đồ họa tích hợp dựa trên CPU có thể cung cấp.
RTX A1000 có bộ nhớ 8GB để hỗ trợ các chuyên gia tối đa hóa năng suất của họ bằng phần mềm chuyên sâu về đồ họa mới nhất, các công cụ được tăng tốc bởi AI và quy trình làm việc đa ứng dụng từ máy tính để bàn
Leadtek cho phép mở rộng không gian làm việc trực quan với bốn đầu ra màn hình. Với hiệu năng đồ họa nhanh hơn 50% so với thế hệ trước, Leadtek RTX A1000 8GB cung cấp hiệu năng chuyên nghiệp đầy đủ trong một kiểu dáng nhỏ gọn.
Các lõi CUDA của VGA Leadtek mang lại những cải tiến hiệu suất đáng kể cho đồ họa và quy trình kết xuất như đồ họa 2D, phát triển mô hình 3D, hình ảnh cơ bản và chỉnh sửa video.
RTX A1000 hỗ trợ PCI Express Gen 4, cung cấp băng thông gấp đôi PCIe Gen 3, cải thiện tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ CPU cho các tác vụ cần nhiều dữ liệu như AI và phân tích dữ liệu.
Trên đây là những tính năng nổi trội của Card Màn Hình Leadtek RTX A1000 8GB DDR6. Để khám phá thêm nhiều sản phẩm VGA - Card màn hình, hãy đến ngay Showroom TNC Store để trải nghiệm nhé!
GPU Architecture | NVIDIA Ampere Architecture |
CUDA Parallel Processing cores | 2,304 |
NVIDIA Tensor Corese | 72 |
NVIDIA RT Cores | 18 |
Single-Precision Performance1 | 6.74 TFLOPS |
RT Core Performance1 | 13.2 TFLOPS |
FP16 Tensor Performance1 | 53.8 TFLOPS2 |
GPU Memory | 8GB GDDR6 |
Memory Interface | 128-bit |
Memory Bandwidth | 192 GB/s |
Max Power Consumption | 50W |
Graphics Bus | PPCI Express 4.0 x8 3 |
Display Connectors | mDP 1.4 (4) |
Form Factor | 2.7” H x 6.4” L Single Slot |
Product Weight | 140 g (Low Profile Bracket) 146 g (ATX Bracket) |
Thermal Solution | Active |
NVENC | NVDEC | 1x | 2x (+AV1 encode & decode) |
Sản phẩm đã xem